Luận Giải Quẻ Số 2 (Thuần Khôn) Trong Kinh Dịch
Bước vào thế giới của Kinh Dịch với Quẻ số 2 - Thuần Khôn, một quẻ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu về mọi ngóc ngách của Quẻ Thuần Khôn, từ Thoán Từ đến lời thơ, để giúp bạn hiểu được sức mạnh và sự hướng dẫn của nó trong cuộc sống.
Tên gọi của 64 quẻ trong Kinh Dịch
Dưới đây là bảng tổng hợp 64 quẻ kinh dịch, mỗi quẻ sẽ có tên gọi riêng và sự liên kết nhất định với nhau:
Quẻ số | Tên Quẻ | Quẻ số | Tên Quẻ |
1 | Thuần Càn | 33 | Thiên Sơn Độn |
2 | Thuần Khôn | 34 | Lôi Thiên Đại Tráng |
3 | Thủy Lôi Truân | 35 | Hỏa Địa Tấn |
4 | Sơn Thủy Mông | 36 | Địa Hỏa Minh Di |
5 | Thủy Thiên Nhu | 37 | Phong Hỏa Gia Nhân |
6 | Thiên Thủy Tụng | 38 | Hỏa Trạch Khuê |
7 | Địa Thủy Sư | 39 | Thủy Sơn Kiển |
8 | Thủy Địa Tỷ | 40 | Lôi Thủy Giải |
9 | Phong Thiên Tiểu Súc | 41 | Sơn Trạch Tổn |
10 | Thiên Trạch Lý | 42 | Phong Lôi Ích |
11 | Địa Thiên Thái | 43 | Trạch Thiên Quải |
12 | Thiên Địa Bĩ | 44 | Thiên Phong Cấu |
13 | Thiên Hỏa Đồng Nhân | 45 | Trạch Địa Tụy |
14 | Hỏa Thiên Đại Hữu | 46 | Địa Phong Thăng |
15 | Địa Sơn Khiêm | 47 | Trạch Thủy Khốn |
16 | Lôi Địa Dự | 48 | Thủy Phong Tỉnh |
17 | Trạch Lôi Tùy | 49 | Trạch Hỏa Cách |
18 | Sơn Phong Cổ | 50 | Hỏa Phong Đỉnh |
19 | Địa Trạch Lâm | 51 | Thuần Chấn |
20 | Phong Địa Quan | 52 | Thuần Cấn |
21 | Hỏa Lôi Phệ Hạp | 53 | Phong Sơn Tiệm |
22 | Sơn Hỏa Bí | 54 | Lôi Trạch Quy Muội |
23 | Sơn Địa Bác | 55 | Lôi Hỏa Phong |
24 | Địa Lôi Phục | 56 | Hỏa Sơn Lữ |
25 | Thiên Lôi Vô Vọng | 57 | Thuần Tốn |
26 | Sơn Thiên Đại Súc | 58 | Thuần Đoài |
27 | Sơn Lôi Di | 59 | Phong Thủy Hoán |
28 | Trạch Phong Đại Quá | 60 | Thủy Trạch Tiết |
29 | Thuần Khảm | 61 | Phong Trạch Trung Phu |
30 | Thuần Ly | 62 | Lôi Sơn Tiểu Quá |
31 | Trạch Sơn Hàm | 63 | Thủy Hỏa Ký Tế |
32 | Lôi Phong Hằng | 64 | Hỏa Thủy Vị Tế |
Tìm hiểu Quẻ số 2 - Thuần Khôn
Quẻ Thuần Khôn là gì?
Quẻ số 2 Thuần Khôn hay quẻ Khôn (坤 kūn), có nghĩa là Đất. Đây là quẻ ở vị trí số 2 trong 64 quẻ kinh dịch. Theo Phục Hy, Khôn còn có nghĩa là thuận. Đất mẹ, nhu thuận, tượng trưng cho sinh sản và nâng đỡ muôn loài. Quẻ số 2 gồm 2 phần chính:
Nội quái: ☷ (::: 坤 kūn) Khôn = (地) Đất
Ngoại quái: ☷ (::: 坤 kūn) Khôn = (地) Đất
Cách giải quẻ số 2 (Thuần Khôn) như thế nào?
Để hiểu rõ ý nghĩa của quẻ số 2 Thuần Khôn, ta cần thực hiện việc xây dựng một đồ hình dựa trên nguyên tắc của Kinh Dịch cổ xưa. Sau đó, thông qua việc kết hợp đồ hình này với Nội Quải và Ngoại Quải, chúng ta sẽ có được thông điệp hoặc dự đoán từ quẻ bói. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về Kinh Dịch và kỹ năng phân tích quẻ, điều mà đa số người không thể thực hiện một cách dễ dàng.
Luận giải chi tiết về ý nghĩa Quẻ số 2
Quẻ số 2 Thuần Khôn thường được giải nghĩa chi tiết dựa trên 4 khía cạnh chính là Thoán Từ, Thoán Truyện, Đại Tượng và Tiểu Tượng.
Thoán Từ
Quẻ Khôn, trong giảng rộng về đức Nguyên, mang đặc điểm khác biệt với Quẻ Kiền. Bốn đức căn bản: Nguyên, Hanh, Lợi, Trinh, mặc dù tên giống nhau, nhưng thực tế có sự khác biệt lớn về chữ Trinh 貞. Quẻ Kiền đặt vào sự cường kiện làm Trinh, trong khi Quẻ Khôn lại chú trọng vào sự mềm dẻo và nhu thuận.
Trong thánh nhơn tác Dịch, Quẻ Khôn được miêu tả qua câu "Tẩn mã chi trinh 牝馬之貞", biểu hiện sự mềm dẻo và nhu thuận của "con ngựa cái". Đối với Thiên Lý (Lẽ Trời), nguyên tắc "Dương xướng Âm họa" nên người quân tử ở vị thế của Quẻ Khôn không tự chủ xướng bất kỳ công việc nào trước. Thay vào đó, họ biết trân trọng vai trò "con tẩn mã," làm phụ tá và hỗ trợ người khác.
Thoán Truyện
Chí tai Khôn nguyên (至 哉 坤 元)
Vạn vật tư sinh, nãi thuận, thừa thiên. (萬 物 資 生,乃 順,承 天。)
Khôn, như một nguyên tắc tương ứng với nguyên lý Hanh và Lợi, tượng trưng cho sự mạnh mẽ và lợi ích. Quẻ Khôn, khi thuần âm như đức Khôn, không chỉ mang lại nguyên khí bền vững cho vạn vật mà còn kích thích sự sinh sôi nảy nở, thúc đẩy sự phát triển, hiện đại. Mặc dù mang tính âm, nhưng bản chất của Khôn khiến nó vận động như một ngựa cái, hòa thuận và chung tình với ngựa đực.
Với 6 hào của quẻ Khôn cùng hướng âm, như tầng lớp chồng chất, nó tượng trưng cho sự dày, mạnh mẽ, và bảo vệ cho muôn loài. Đối với những người tuân thủ quân tử, việc họ nên học hỏi từ sức mạnh rộng lớn, sâu sắc và vững chắc của quẻ, tạo điều kiện cho sự phồn thịnh và an lành của loài người.
Đại Tượng
Địa thế Khôn, quân tử dĩ hậu đức, tải vật.
地 勢 坤。君 子 以 厚 德 載 物。
Địa thế của đất, dù cao hay thấp, nhưng nếu nhìn tổng thể, giống như một bề mặt phẳng rộng lớn, chứa đựng tất cả vạn vật và không từ chối bất kỳ thứ gì. Hình ảnh này tượng trưng cho lòng bao dung, lòng yêu thương vô hạn, như một biểu tượng của tình mẫu tử. Phụ nữ, đại diện cho Tình yêu, thường mang đặc tính mềm dẻo, lòng tha thứ, sẵn sàng chở che, bao bọc và hy sinh.
Quẻ Khôn, như một vực thẳm, trống trải và chấp nhận mọi người, bao gồm cả thiện và ác. Tâm hồn này không chứa đựng chất hận thù. Đàn bà được mô tả như vị tha, trong khi đàn ông là biểu tượng của sự kỷ luật. Do đó, nếu một người phụ nữ ích kỷ, không chia sẻ, có thể coi là không xứng đáng với danh hiệu Bà Mẹ của muôn loài.
Tiểu Tượng
Hào Sơ Cửu
Lý sương kiên băng chí.
初 六:履 霜 堅 冰 至。
Quẻ Khôn, thuộc tháng 10 và tiết lập đông, đưa ta đến giai đoạn cuối thu khi sương lạnh xuất hiện vào khoảng tháng 9 (chín). Khi bước đi trên lớp sương lạnh này, điều đó báo hiệu về tiết sương giáng, khí âm lạnh và sương rơi, là dấu hiệu rõ ràng của sự chuẩn bị cho mùa Đông. Như cuộc sống con người, cuối thu cũng là báo hiệu của sự chuẩn bị cho mùa đến.
Nhưng giống như khi chúng ta nhận ra dấu hiệu của mùa đông từ sương lạnh, trong cuộc sống, khi có những dấu hiệu suy vong xuất hiện, chúng ta cũng cần phải đề cao tinh thần phòng ngừa và chuẩn bị trước, vì sự suy vong có thể đến gần mà không báo trước.
Hào Lục Nhị
Trực, phương, đại, bất tập, vô bất lợi.
六 二:直,方,大,不 習,無 不 利。
Hào Lục Nhị được xác định bởi ba chữ "Trực" (ngay thẳng), "Phương" (vuông vức) và "Đại" (to lớn). Đây là ba đức tánh quan trọng để duy trì sự tự nhiên. Theo đạo Khôn, việc giữ cho bền ba đức tánh này, tức là giữ cho sự thẳng thắn, vuông vức và lớn mạnh, là cách để không làm trở ngại sự phát triển tự nhiên của mọi sự vật. Không cần thêm vào, không cần nói thêm, mà để cho tự nhiên diễn ra.
Hào Lục Nhị đồng thời chỉ đến bậc Thánh nhân, nơi "Thể Dụng kiêm toàn" và "nội ngoại vi nhất". Sự Kính trì thủ bên trong, Chính trực ở nội tâm và Nghĩa ràng buộc bên ngoài đều là quan điểm của quẻ Khôn. "Kính" và "Nghĩa" đứng vững, lòng người trở nên ngay thẳng và vuông vức, không còn thiên vị Thiện Ác, mà Tuệ trí ngày càng sáng suốt. Không cần nỗ lực mạnh mẽ, mọi việc đều thuận lợi và không gặp khó khăn (bất tập, vô bất lợi).
Hào Lục Tam
Hàm chương khả trinh,
Hoặc tùng vương sự,
Vô thành hữu chung.
六 三:含 章
可 貞 或 從
王 事 無 成 有 終。
Lục Tam ở trên nội quái, vị thế của một thần bực nhơn. Tuy vậy, với sự nhận thức rằng là một phần của quẻ Khôn, việc Khiêm hạ là quan trọng. "Hàm" như việc ngậm miệng lại, tượng trưng cho việc không nên đứng đầu hay thủ xướng, tránh kiêu căng và tỏ ra là người dẫn đạo.
Thay vào đó, bạn cần phải có tư thế khiêm tốn để đạt được kết quả tốt ("hữu chung 有 終"), vì nếu không, sẽ không thành công mỹ mãn ("vô thành 無 成"). Lục Tam, mặc dù có vị thế cao, nhưng chỉ khi biết khiêm nhường và hợp tác mới có thể đạt được thành công.
Hào Lục Tứ
Quát nan, vô cựu, vô dư.
六 四:括 囊,無 咎,無 譽。
Lục Tứ, là hào âm, mặc dù có âm cư âm vị, nhưng do xuất hiện trong thời kỳ của quẻ Khôn, nên phải đối mặt với tình trạng "nhu thuận có dư, mà cương đoán bất túc." Điều này rõ ràng chỉ ra sự yếu đuối, nhưng lại đặt ở một vị trí cao (gần hào Lục Ngũ), tức là ở vị thế cận thần trong triều đình (tương đương Tam Công).
Hào Lục Ngũ
Hoàng thường, nguyên, kiết.
六 五:黃 裳 元 吉。
Ngũ, là vị chí tôn trong quẻ, mang đặc trưng đắc chính và âm nhu, hoàn hảo hòa hợp với đức Nguyên của quẻ Khôn. Để thực hiện vai trò của mình, Ngũ cần phải thể hiện sự từ tốn và nhu thuận, tuy chưa hoàn toàn là vị chính (do âm cư Dương vị). Do đó, từ "hoàng thường" (áo lót màu vàng) được sử dụng để tượng trưng. Vàng, màu của Trung thổ, đại diện cho phẩm chất quý tố.
Lục Ngũ, như một bậc quân tử hiểu rõ đạo lý, khiêm nhường và chấp nhận đứng ở dưới, làm cho bản thân trở nên tốt đẹp bên trong (chính vị cư thể), từ đó phô diễn ra bên ngoài, tạo ra sự lớn lao và thành công.
Hào Thượng Lục
Long chiến vu dã, kỳ huyết huyền hoàng.
上 六:龍 戰 于 野,其 血 玄 黃。
Hào Thượng Lục, là âm hào thịnh cực! Khi Âm đạt đến mức thịnh cực, sức mạnh của nó sánh kịp với Dương. Trong quẻ Khôn và quẻ Kiền, cả Âm và Dương đều thịnh cực, không có sự nhượng nhịn, dẫn đến chiến tranh đẫm máu, được gọi là "Kỳ huyết huyền hoàng". Sự thịnh cực của cả hai sắc Âm và Dương đều mang theo rủi ro, và câu "Kháng long hữu hối" đề cập đến nguy cơ của sự thịnh cực Dương.
Sự hiện diện của hào Thượng Lục xuất phát từ sự hiểu lầm theo Nhị Nguyên, coi Âm và Dương là hai sự tương phản hoàn toàn. Quẻ Khôn (với 6 hào Âm) không thấy có Dương, nhưng thực tế là Dương không bao giờ thiếu Âm, và Kiền không bao giờ thiếu Khôn: Kiền Khôn là bất nhị! Điều này được thể hiện trong đồ Tứ Tượng.
Sự hiểu lầm này cũng liên quan đến giải thích sai lầm trong Đại tượng quẻ Đại Hữu, với câu "át ác dương thiện". Hiểu sai câu này như là việc tuyệt loại hoàn toàn loài Ác, trong khi thực tế là Ác và Thiện không thể tách rời nhau. "Át ác" nên hiểu là "ẩn át", không phải là "tuyệt loài Ác". Nếu loài Ác bị tuyệt diệt, vũ trụ sẽ mất cân bằng.
Hào Dụng Lục
Lợi vĩnh trinh.
用 六:利 永 貞。
Lợi về sự vĩnh viễn và chính đính được thể hiện trong hào Dụng Lục, nơi mà "vĩnh trinh" tạo nên sự rộng lớn và thuận lợi. Trong 6 hào của quẻ Khôn, Lục Nhị và Lục Ngũ là hai hào tốt nhất. Lục Nhị, với đặc trưng "Âm cư âm vị," có thể đạt được kết quả lợi ích lớn nếu theo đuổi Dụng Lục.
Điều này thể hiện cho việc hiểu rõ và áp dụng nguyên lý Nhu đạo, như Lão Tử đã khuyên dạy, tạo nên một tầm vóc vĩnh cửu và chính đính, là bậc đại thánh trí trong quẻ Khôn.
Sơ lược từng hào của Quẻ số 2 - Thuần Khôn
Quẻ số 2 gồm 6 hào với từng ý nghĩa tượng trưng khác nhau:
Hào Sơ Cửu
Âm hào ở dưới cùng, giống như đang đạp chân lên tảo sương, là dấu hiệu của nguy cơ băng hàn gia tăng. Tượng trưng cho sự nguy hiểm mới, yêu cầu xử lý ngay mà không nên chần chừ. Ví dụ như Trần Nghệ Tông không chủ động kiểm soát quyền lực của Lê Quý Ly từ đầu, dẫn đến hậu quả không lường trước được.
Hào Cửu Nhị
Đắc chính và đắc trung mang ý nghĩa rất tích cực trong quẻ Khôn. Kết hợp sự chính trực và thuận lợi tạo nên hình ảnh của bậc quân tử. Ví dụ như Lê Hiển Tông, dù bị chúa Trịnh áp chế, nhưng vẫn kiên nhẫn chịu đựng, giữ được sự thịnh vượng lâu dài.
Hào Cửu Tam
Âm hào cư dương vị, sự cường tráng và như thuận lợi của chúng hoà quyện, tạo nên một hình ảnh tích cực. Ngồi trên hạ quái, chỉ có nhân thần biết quy công về bề trên mới có thể đạt được thành công mà không tổn thương bản thân. Ví dụ như Trương Lương, có công lao cao quý mà vẫn giữ lòng khiêm tốn, không tự đặt mình trên hết.
Hào Lục Tứ
Âm hào cư âm vị, quá nhiều yếu tố âm tạo ra sự nhược độc, thiếu tài năng. Chỉ khi gần gũi với Lục Ngũ mới có được vị thế cao, nhưng phải biết giữ mình để tránh tai họa. Ví dụ như Tào Sản, thiếu tài năng và tự tin, đã mất quyền lực vì không hiểu rõ bản thân.
Hào Lục Ngũ
Đặc trưng, tương ứng với đức Nguyên của Khôn, vì vậy ở vị thế cao nhưng vẫn giữ được tinh thần khiêm tốn. Ví dụ như Chu Công Đán, vinh hiển nhưng vẫn kính trọng và tôn trọng dưới quyền.
Hào Thượng Lục
Âm lớn quá, tạo ra cuộc đấu tranh với Dương, cả hai đều gây hại lẫn nhau. Ví dụ như Lê Quý Ly cướp ngôi nhà Trần nhưng sau đó phải chịu hậu quả của sự diệt vong.
Quẻ Thuần Khôn thuộc quẻ hung hay cát? Tốt hay xấu?
"Càn" là hình tượng của ánh sáng và khí của trời, "Khôn" là biểu tượng của sức sống phát triển từ khí đất. Nếu "Càn" thể hiện sức sáng tạo vô tận của trời, thì "Khôn" là công cụ của trời, tận dụng ý trời để sáng tạo ra mọi vật.
Quẻ Khôn, biểu tượng cho khí âm và trái đất, thể hiện sự phân hóa tự nhiên trong tương tác Âm Dương và Trời Đất. Trong đời sống, phân cực này dự báo thị trường với tích cực và tiêu cực, tiến bộ và lạc hậu tồn tại song song. Sự nảy sinh từ lạc hậu và ngược lại tạo ra chu trình tiến hóa đa dạng.
"Khôn," tượng trưng cho "Đất," mềm mại, yếu ớt, đại diện cho hình ảnh hổ đói tìm thức ăn. Thời cuộc của Quẻ Khôn mang tính nhu thuận, bình lặng, không hợp với biến động hay bạo lực. Đây là thời kỳ của sự bao dung, tôn giáo, và kẻ tu hành ẩn dật. Mọi mưu đồ trái ngược với nguyên tắc này đều đối mặt với thất bại.
Lời thơ của Quẻ Thuần Khôn
"Hổ đói được ăn, toại ý lòng,
Đi thi ứng bảng, chủ đỗ cao.
Ra đi cát lợi, đầy may mắn,
Ganh đua kiện cáo, chẳng dính vào."
Khi thời kỳ khó khăn đạt đến đỉnh điểm, với nhiều nguy cơ và rủi ro nguy hiểm, những người nắm giữ quẻ số 2 thuần Khôn sẽ có lợi thế, nhờ vào sự xuất hiện của những người quý nhân và hỗ trợ từ những tình huống không ngờ.
Quẻ Thuần Khôn tốt cho công việc nào năm 2024?
Tất cả các quẻ số 2 Thuần Khôn đều mang đến những tín hiệu tích cực, tuy nhiên, quan trọng là phải chú ý đến vị trí của các hào để tránh những kết quả không mong muốn. Ngay từ hào Sơ Lục, sự kiên trì theo đạo Khôn được thể hiện, hứa hẹn một thành công đáng kể và sự phồn thịnh trong sự nghiệp.
Các hào Nhị, Ngũ, Tam trong Khôn đạo đều có vị trí tích cực, giúp bổ khuyết âm và nuôi dưỡng sự thành công. Sự bền bỉ, khả năng chịu đựng, và khả năng tự mình đối mặt với thách thức sẽ tạo điều kiện cho mọi nỗ lực đạt được thành công. Bài học lấy nhu thắng cương là một minh chứng rõ ràng cho sự linh hoạt và mưu trí của quẻ số 2, khẳng định rằng sự thông minh là chìa khóa để vượt qua mọi khó khăn.
- Ngành dịch vụ và chăm sóc khách hàng
Ứng dụng đời sống của Quẻ số 2 - Thuần Khôn
Mỗi quẻ trong kinh dịch sẽ có ý nghĩa riêng khi ứng dụng vào từng khía cạnh trong cuộc sống, quẻ số 2 cũng không ngoại lệ.
Ước muốn: Quẻ số 2 chỉ ra rằng bạn không thể hoàn thành ngay tức thì, nhưng cần kiên trì và cẩn thận để đạt được thành công.
Hôn nhân: Mong muốn một cô dâu nhu mì, biết vâng lời và dễ tính.
Tình yêu: Có thể viên mãn, nhưng bạn cần tránh ích kỷ và không xem thường cảm xúc của đối phương.Hành vi bốc đồng hay thiếu kiên nhẫn sẽ dẫn đến thất bại.
Gia đạo: Mong muốn một gia đình bình an, khỏe mạnh và hạnh phúc.
Con cái: Ước nguyện có đông con, hòa hợp và hạnh phúc; con gái sẽ đông hơn con trai.
Thai nghén: Mong muốn có con gái.
Vay vốn: Khoản vay không được giải quyết tức thì, nhưng sẽ được nếu nhẫn nại kiên trì.
Kinh doanh: Không nên hành động ngay, cần chờ đợi cơ hội tốt hơn là lựa chọn tốt nhất.
Thị trường chứng khoán: Giá cả đang giảm, nên mua vào lúc này và chờ cơ hội để bán ra.
Tuổi thọ: Sức khỏe kém, nhưng có thể sống thọ nếu chăm sóc bản thân tốt.
Bệnh tật: Bệnh thuộc vùng bụng không nghiêm trọng, nhưng lơ là có thể trở thành bệnh kinh niên.
Chờ người: Sẽ không xuất hiện ngay, nhưng có thể đến vài ngày sau.
Tìm người: Gần đâu đó, hãy tìm ở hướng tây nam.
Vật bị mất: Nếu không trong nhà, vật đã mất; hãy tìm ở hướng tây nam.
Du lịch: Tốt nhất là ngưng lại một thời gian.
Kiện tụng và tranh chấp: Không có lợi thế, hòa giải là lựa chọn tốt nhất.
Việc làm: Việc tìm công việc không nhanh chóng, chờ đợi thời cơ đúng.
Thi cử: Điểm số trung bình, kết quả không như mong đợi.
Kinh doanh mới, thay đổi nghề nghiệp, chỗ làm: Chưa đến thời cơ, cần chờ đợi.
Thời tiết: Trời âm u hay mưa không ngừng.
Thế vận: Nóng vội có thể hỏng cả khí vận bản thân, lắng nghe ý kiến và hành động cùng số đông.
Tài lộc: Chưa đến, cần thay đổi chiến lược.
Sự nghiệp: Tự làm chưa đến thời cơ, chia sẻ và hợp tác với mọi người là chìa khóa.
Nhậm chức: Chưa như ý, cần sự giúp đỡ từ cấp trên.
Sự việc: Uỷ quyền cho người khác giải quyết, không cần phải đứng ra.
Bệnh tật: Dễ mắc bệnh nặng.
Quả vậy, quẻ số 2 Thuần Khôn thể hiện rằng bạn thích hợp trong môi trường ổn định, không phù hợp khi có biến động và rủi ro. Mục tiêu nên được đặt ổn định, và nhận sự tư vấn của mọi người xung quanh để tránh hậu quả không đáng có. Do đó, khi gặp quẻ số 2 này, bạn hãy chờ đợi và tích lũy kinh nghiệm để chờ đợi thời cơ chín muồi!
Về bài viết này
Người viết
Chía sẻ về bài viết
Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu về mọi ngóc ngách của Quẻ Thuần Khôn, từ Thoán Từ đến lời thơ, để giúp bạn hiểu được sức mạnh và sự hướng dẫn của nó trong cuộc sống.